Logo
search
menuicon
thubnail
Lớp học
Thứ tự
THCS 1
Tiếng Anh
10/4
Linh Anh
2
Câu hỏi được thêm (16/ 20)
Cấm câu trả lời không chính xác
Ẩn câu trả lời
quiz công khai

# 1

Câu trả lời ngắn

Hearty meal

  • Bữa ăn đầy đủ

  • Bữa ăn thịnh soạn

  • bữa ăn đầy đủ

  • bữa ăn thịnh soạn

# 2

OX

Diner: quán ăn nhỏ

# 3

Câu trả lời ngắn

Cafeteria

  • Căng tin

# 4

Câu trả lời ngắn

Buffet

  • Bữa ăn tự chọn

  • bữa ăn tự chọn

# 5

OX

Từ "refill" (V) trong trường hợp này dùng đúng chưa? They refill water because it's free

# 6

Trắc nghiệm

Grits (N)

  • Bánh ngô nướng
  • Bột ngô
  • Ngô nghiền
  • Bánh ngô nướng

# 7

Câu trả lời ngắn

(Adj) của "Fortify" (V)?

  • Fortified

  • fortified

# 8

Câu trả lời ngắn

Sự phân phối

  • Distribution

  • distribution

# 9

Câu trả lời ngắn

Nhiệt tình, hăng hái, đầy nhiệt huyết

  • Enthusiastic

  • enthusiastic

# 10

Câu trả lời ngắn

Sự ấn tượng

  • impression

  • Impression

# 11

Trắc nghiệm

Để lại ấn tượng

  • Make an impression
  • Leave an impression
  • Get the impression

# 12

OX

Equivalent to smth: Giống cái gì đó

# 13

Trắc nghiệm

Come up with

  • Cất cánh
  • Nhặt lên
  • Đi lên với
  • Nảy ra ý tưởng

# 14

Trắc nghiệm

Get across

  • Thiết lập
  • Truyền đạt ý tưởng
  • Đề cập tới
  • Tiếp quản

# 15

Trắc nghiệm

Take after sb

  • Giống ai đó
  • Chịu đựng ai đó
  • Chăm sóc ai đó
  • Bảo vệ ai đó

# 16

Câu trả lời ngắn

Bring about

  • Gây ra

  • gây ra

  • mang lại

  • Mang lại

Chia sẻ lên Google Classroom