khám phá
Bảng giá
Trường hợp sử dụng
Hỗ trợ khách hàng
Code vào cửa
Tạo câu đố
Bài kiểm tra được tạo với bản đồ cao cấp
Câu đố đã bị khóa vì gói PRO đã hết hạn
Sân Chơi Cầu Vồng
Thứ tự
Tiểu học 3
Lain-lain
NOMBOR DAN BILANGAN
Guru temp id-0
4
Vấn đề được thêm vào (10/ 20)
Cho phép câu trả lời sai
Ẩn câu trả lời
công khai quiz
Lưu bảng câu hỏi
# 1
Lựa chọn
Apakah nombor 25 dalam bahasa Arab?
عشرون
خمسة وعشرون
ثلاثون
خمسون
# 2
Lựa chọn
Bagaimana menyebut 48 dalam bahasa Arab?
ثمانية وأربعون
أربعون
ثمانون
ثمانية
# 3
Lựa chọn
Apakah terjemahan bagi 73 dalam bahasa Arab?
سبعون
ثلاثة وسبعون
ثلاثون
سبعة
# 4
Lựa chọn
Apakah nombor 92 dalam bahasa Arab?
تسعين
إثنان وتسعون
تسعة
عشرون
# 5
Lựa chọn
Bagaimana menyebut 34 dalam bahasa Arab?
أربعة وثلاثون
ثلاثون
أربعة
ثلاثة
# 6
Lựa chọn
Apakah nombor 67 dalam bahasa Arab?
ستون
سبعة وستون
ستة
سبعة
# 7
Lựa chọn
Apakah terjemahan bagi 81 dalam bahasa Arab?
ثمانون
واحد وثمانون
ثمانية
واحد
# 8
Lựa chọn
Bagaimana menyebut 56 dalam bahasa Arab?
خمسون
ستة وخمسون
خمسون وستة
ستة
# 9
Lựa chọn
Apakah nombor 99 dalam bahasa Arab?
تسعة وتسعون
تسعون
تسعة
تسع
# 10
Lựa chọn
Apakah terjemahan bagi 44 dalam bahasa Arab?
أربعون
أربعة
أربعة وأربعون
أربعة وأربعون
Chia sẻ Google Classroom
Sao chép và chỉnh sửa