Logo
search
menuicon
thubnail
Rừng
Thứ tự
THCS 7
Lainnya

Kuis Kosakata Bab 5

teman belajar
3
Vấn đề được thêm vào (10/ 20)
Cho phép câu trả lời sai
Ẩn câu trả lời
công khai quiz

Vấn đề 1

Lựa chọn

Apa bahasa Arabnya 'sofa'?

  • صُوْرَةٌ
  • أَرِيْكَةٌ

Vấn đề 2

Lựa chọn

Apa bahasa Arabnya 'karpet'?

  • بِسَاطٌ
  • مِصْبَاحٌ

Vấn đề 3

Lựa chọn

Apa bahasa Arabnya 'Rice cooker'?

  • ثَلَّاجَةٌ
  • طَبَّاخَةُ الإِلِكْترُوْنِيَّةِ

Vấn đề 4

Lựa chọn

Apa bahasa Arabnya 'Garam'?

  • مِلْحٌ
  • سُكَّرٌ

Vấn đề 5

Lựa chọn

Apa bahasa Arabnya 'Telur'?

  • رُزٌّ
  • بَيْضٌ

Vấn đề 6

Lựa chọn

Apa bahasa Arabnya 'Kopi'?

  • قَهْوَةٌ
  • شَايٌ

Vấn đề 7

Lựa chọn

Apa bahasa Arabnya 'Kasur'?

  • لِحَافٌ
  • فِرَاشٌ

Vấn đề 8

Lựa chọn

Apa bahasa Arabnya 'Bantal'?

  • لِفَافَةٌ
  • وِسَادَةٌ

Vấn đề 9

Lựa chọn

Apa bahasa Arabnya 'Sabun'?

  • شَمْبُوْ
  • صَابُوْنٌ

Vấn đề 10

Lựa chọn

Apa bahasa Arabnya 'Gayung'?

  • مِغْرَفَةٌ
  • مِنْشَفَةٌ
Chia sẻ Google Classroom