Logo
search
menuicon
thubnail
Rừng
Thứ tự
THCS 7
Bahasa Inggris
Simple present tense
Natasha Salsab
1
Câu hỏi được thêm (1/ 20)
Cho phép câu trả lời sai
Ẩn câu trả lời
quiz công khai

# 1

Câu trả lời ngắn

Simple present tense

  • Ya

Chia sẻ lên Google Classroom