Logo
search
menuicon
thubnail
Lễ hội thể thao
Chơi đội
Tiểu học 1
ภาษาอังกฤษ

Present Simple Tense

Napapat Diskae
1
Vấn đề được thêm vào (17/ 20)
Cho phép câu trả lời sai
Ẩn câu trả lời
công khai quiz

Vấn đề 1

đáp ngắn

ฉันเป็นนักเรียน _____ _____a student.

  • I am a student.

  • I am

Vấn đề 2

đáp ngắn

ฉันไม่ได้เป็นคุณครู _____ _____ _____a teacher.

  • I am not

  • I am not a teacher.

Vấn đề 3

đáp ngắn

ฉันเป็นใคร? Who _____ _____?

  • am I

  • What am I?

Vấn đề 4

đáp ngắn

เธอเป็นเด็กผู้หญิง _____ ______a girl.

  • You are

  • You are a girl.

Vấn đề 5

đáp ngắn

เธอไม่เป็นเด็กผู้ชาย _____ _____ _____a boy.

  • You are not

  • You are not a boy.

Vấn đề 6

đáp ngắn

เธอเป็นใคร? Who _____ _____?

  • are you

  • Who are you?

Vấn đề 7

đáp ngắn

พวกเราเป็นเพื่อนกัน _____ _____ friends.

  • We are

  • We are friends.

Vấn đề 8

đáp ngắn

พวกเราไม่ได้เป็นเพื่อนกัน _____ _____ _____ friends.

  • We are not

  • We are not friends.

Vấn đề 9

đáp ngắn

พวกเราเป็นใคร? Who _____ _____?

  • are we

  • Who are we?

Vấn đề 10

đáp ngắn

พวกเขาเป็นนักเรียน _____ _____ students.

  • They are

  • They are students.

Vấn đề 11

đáp ngắn

พวกเขาไม่ได้เป็นคุณครู _____ _____ _____ teachers.

  • They are not

  • They are not teachers.

Vấn đề 12

đáp ngắn

เขา(ผู้ชาย)เป็นชาวสวน _____ _____ a farmer.

  • He is

  • He is a farmer.

Vấn đề 13

đáp ngắn

เขา(ผู้ชาย)ไม่เป็นนักเรียน _____ _____ _____ a student.

  • He is not

  • He is not a student.

Vấn đề 14

đáp ngắn

เขาเป็นใคร? Who _____ _____?

  • is he

  • Who is he?

Vấn đề 15

đáp ngắn

เธอ(ผู้หญิง)เป็นคุณครู _____ _____ a teacher.

  • She is

  • She is a teacher.

Vấn đề 16

đáp ngắn

เธอ(ผู้หญิง)ไม่เป็นนักเรียน _____ _____ _____ a student.

  • She is not

  • She is not a student.

Vấn đề 17

đáp ngắn

เธอ(ผู้หญิง)เป็นใคร? Who _____ _____?

  • is she

  • Who is she?

Chia sẻ Google Classroom