khám phá
Bảng giá
Trường hợp sử dụng
Hỗ trợ khách hàng
Code vào cửa
Tạo câu đố
Phòng thoát hiểm trường học
Tự do
คำศัพท์ภาษาจีนแบรนด์สินค้า
K. numfon
6
Vấn đề được thêm vào (20/ 20)
Cho phép câu trả lời sai
Ẩn câu trả lời
công khai quiz
Lưu bảng câu hỏi
Vấn đề 1
Lựa chọn
这是什么品牌?
星巴克 xīng bā kè
肯德基 kěn dé jī
麦当劳 mài dāng láo
Vấn đề 2
Lựa chọn
这是什么品牌?
赛百味 sài bǎi wèi
汉堡王 hàn bǎo wáng
肯德基 kěn dé jī
Vấn đề 3
Lựa chọn
这是什么品牌?
本村韩式炸鸡 Běncūn hán shì zhá jī
美仕唐纳滋 měi shì táng nà zī
必胜客 bì shèng kè
Vấn đề 4
Lựa chọn
这是什么品牌?
赛百味 sài bǎi wèi
麦当劳 mài dāng láo
汉堡王 hàn bǎo wáng
Vấn đề 5
Lựa chọn
这是什么品牌?
肯德基 kěn dé jī
必胜客 bì shèng kè
汉堡王 hàn bǎo wáng
Vấn đề 6
Lựa chọn
这是什么品牌?
必胜客 bì shèng kè
肯德基 kěn dé jī
星巴克 xīng bā kè
Vấn đề 7
Lựa chọn
这是什么品牌?
7-11便利店 qī-yāo yāo biàn lì diàn
本村韩式炸鸡 Běncūn hán shì zhá jī
肯德基 kěn dé jī
Vấn đề 8
Lựa chọn
这是什么品牌?
美仕唐纳滋 měi shì táng nà zī
星巴克 xīng bā kè
7-11便利店 qī-yāo yāo biàn lì diàn
Vấn đề 9
Lựa chọn
这是什么品牌?
肯德基 kěn dé jī
麦当劳 mài dāng láo
必胜客 bì shèng kè
Vấn đề 10
Lựa chọn
这是什么品牌?
彪马 biāomǎ
缪缪 móu móu
迪奥 dí'ào
Vấn đề 11
Lựa chọn
这是什么品牌?
古驰 gǔchí
缪缪 móu móu
迪奥 dí'ào
Vấn đề 12
Lựa chọn
这是什么品牌?
古驰 gǔchí
迪奥 dí'ào
路易威登 lùyì wēi dēng
Vấn đề 13
Lựa chọn
这是什么品牌?
古驰 gǔchí
路易威登 lùyì wēi dēng
迪奥 dí'ào
Vấn đề 14
Lựa chọn
这是什么品牌?
普拉达 pǔlādá
香奈儿 xiāngnài'er
古驰 gǔchí
Vấn đề 15
Lựa chọn
这是什么品牌?
古驰 gǔchí
迪奥 dí'ào
香奈儿 xiāngnài'er
Vấn đề 16
Lựa chọn
这是什么品牌?
古驰 gǔchí
香奈儿 xiāngnài'er
迪奥 dí'ào
Vấn đề 17
Lựa chọn
这是什么品牌?
彪马 biāomǎ
阿迪达斯 ādídásī
李维斯 lǐwéisī
Vấn đề 18
Lựa chọn
这是什么品牌?
耐克 nàikè
彪马 biāomǎ
阿迪达斯 ādídásī
Vấn đề 19
Lựa chọn
这是什么品牌?
本田 běntián
宝马 bǎomǎ
丰田 fēngtián
Vấn đề 20
Lựa chọn
这是什么品牌?
可口可乐 kěkǒukělè
苹果 píng guǒ
佳能 佳能
Chia sẻ Google Classroom
sao chép
chia sẻ
vào cửa