Khám phá
Bảng giá
Blog
Hỗ trợ khách hàng
Tham gia bằng code
Tạo câu đố
Lễ hội thể thao
Đấu theo đội
คำถาม 5 ข้อ
kkanwad1073
3
Câu hỏi được thêm (5/ 20)
Cho phép câu trả lời sai
Ẩn câu trả lời
quiz công khai
Lưu bảng câu hỏi
# 1
Trắc nghiệm
คำว่า "银行" (yín háng) หมายถึงอะไร?
โรงพยาบาล
ร้านอาหาร
ธนาคาร
# 2
Trắc nghiệm
คำว่า "早上好" (zǎo shàng hǎo) ใช้เมื่อใด?
ตอนเช้า
ตอนเย็น
ตอนเที่ยง
# 3
Trắc nghiệm
ตัวอักษรจีน "电" (diàn) หมายถึงอะไร?
น้ำ
ไฟฟ้า
อาหาร
# 4
Trắc nghiệm
คำว่า "图书馆" (tú shū guǎn) หมายถึงอะไร?
ห้องน้ำ
หอพัก
ห้องสมุด
# 5
Trắc nghiệm
คำว่า "朋友" (péng yǒu) หมายถึงอะไร?
ครู
เพื่อน
แฟน
Chia sẻ lên Google Classroom
Sao chép
Chia sẻ
Tham gia