search
menuicon
thubnail
Phòng thoát hiểm trường học
Tự do
0
อาหารน่ารู้
011 Namkhing N
không được chọn
khác
Vấn đề được thêm vào (5/ 20)
Cho phép câu trả lời sai,Ẩn câu trả lời
công khai quiz
Vấn đề 1
Lựa chọn

คำว่า 米饭 (mǐfàn) ในภาษาจีนหมายถึงอะไร?

ขนมปัง
ข้าวสวย
ก๋วยเตี๋ยว
Vấn đề 2
Lựa chọn

ถ้าคุณต้องการสั่ง “น้ำผลไม้” เป็นภาษาจีน คุณจะพูดว่าอย่างไร?

牛奶 (niú nǎi)
可乐 (kě lè)
果汁 (guǒ zhī)
Vấn đề 3
Lựa chọn

คำว่า 饺子 (jiǎozi) หมายถึงอาหารชนิดใด?

ซาลาเปา
ขนมเปี๊ยะ
เกี๊ยว
Vấn đề 4
Lựa chọn

หากต้องการบอกว่า “ฉันชอบกินเนื้อไก่” ในภาษาจีน ควรพูดว่าอย่างไร?

我喜欢吃鸡肉。(Wǒ xǐhuān chī jīròu.)
我喜欢吃猪肉。(Wǒ xǐhuān chī zhūròu.)
我喜欢吃鱼肉。(Wǒ xǐhuān chī yúròu.)
Vấn đề 5
Lựa chọn

คำว่า 酸辣汤 (suān là tāng) มีรสชาติอย่างไร?

เปรี้ยวและเผ็ด
หวาน
จืด
Chia sẻ Google Classroom