search
menuicon
thubnail
0
อาหารน่ารู้
011 Namkhing N
School Escape Room
|
Sai sót cho phép - Đáp án không hiển thị
|
công khai hay không - công khai

Vấn đề được thêm vào (5)

Vấn đề 1
Lựa chọn

คำว่า 米饭 (mǐfàn) ในภาษาจีนหมายถึงอะไร?

ขนมปัง
ข้าวสวย
ก๋วยเตี๋ยว
Vấn đề 2
Lựa chọn

ถ้าคุณต้องการสั่ง “น้ำผลไม้” เป็นภาษาจีน คุณจะพูดว่าอย่างไร?

牛奶 (niú nǎi)
可乐 (kě lè)
果汁 (guǒ zhī)
Vấn đề 3
Lựa chọn

คำว่า 饺子 (jiǎozi) หมายถึงอาหารชนิดใด?

ซาลาเปา
ขนมเปี๊ยะ
เกี๊ยว
Vấn đề 4
Lựa chọn

หากต้องการบอกว่า “ฉันชอบกินเนื้อไก่” ในภาษาจีน ควรพูดว่าอย่างไร?

我喜欢吃鸡肉。(Wǒ xǐhuān chī jīròu.)
我喜欢吃猪肉。(Wǒ xǐhuān chī zhūròu.)
我喜欢吃鱼肉。(Wǒ xǐhuān chī yúròu.)
Vấn đề 5
Lựa chọn

คำว่า 酸辣汤 (suān là tāng) มีรสชาติอย่างไร?

เปรี้ยวและเผ็ด
หวาน
จืด
Chia sẻ Google Classroom