khám phá
Bảng giá
Trường hợp sử dụng
Hỗ trợ khách hàng
Code vào cửa
Tạo câu đố
Phòng thoát hiểm trường học
Tự do
แบบฝึกหัดวิชาภาษาจีน เรื่อง สี
026 Je Phakapa
1
Vấn đề được thêm vào (5/ 20)
Cho phép câu trả lời sai
Ẩn câu trả lời
công khai quiz
Lưu bảng câu hỏi
# 1
Lựa chọn
สีแดงในภาษาจีนคืออะไร?
绿色 (lǜ sè)
蓝色 (lán sè)
红色 (hóng sè)
黄色 (huáng sè)
# 2
Lựa chọn
สีฟ้าในภาษาจีนคืออะไร?
白色 (bái sè)
蓝色 (lán sè)
黑色 (hēi sè)
红色 (hóng sè)
# 3
Lựa chọn
สีเหลืองในภาษาจีนคืออะไร?
粉色 (fěn sè)
橙色 (chéng sè)
绿色 (lǜ sè)
黄色 (huáng sè)
# 4
Lựa chọn
สีดำในภาษาจีนคืออะไร?
黑色 (hēi sè)
灰色 (huī sè)
蓝色 (lán sè)
白色 (bái sè)
# 5
Lựa chọn
สีเขียวในภาษาจีนคืออะไร?
绿色 (lǜ sè)
红色 (hóng sè)
黄色 (huáng sè)
黑色 (hēi sè)
Chia sẻ Google Classroom
sao chép
chia sẻ
vào cửa