giá
khám phá
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Code vào cửa
Tạo câu đố
sửa đổi
sao chép
chia sẻ
vào cửa
Đây là một câu đố bị khóa.
Bài quiz này bao gồm bản đồ chỉ dành cho Pro, vì vậy hiện tại không thể tham gia và chia sẻ.
Bài quiz được tạo ra dành riêng cho bản Pro Plan
62
คำศัพท์ทิศทางภาษาจีน 4/4
010วรินธร เพ็ช
Sushi Restaurant
|
Sai sót cho phép - Đáp án không hiển thị
|
công khai hay không - công khai
Vấn đề được thêm vào (20)
Vấn đề 1
Lựa chọn
方向 (fāngxiàng) ในภาษาจีนหมายถึง
ทิศใต้
ทิศทาง
Vấn đề 2
Lựa chọn
位置 (wèizhì) ในภาษาจีนหมายถึง
ตำแหน่ง
ตำรา
Vấn đề 3
Lựa chọn
北方 (běifāng) ในภาษาจีนหมายถึง
ทิศใต้
ทิศเหนือ
Vấn đề 4
Lựa chọn
南方 (nánfāng) ในภาษาจีนหมายถึง
ทิศใต้
ทิศกลาง
Vấn đề 5
Lựa chọn
西方 (xīfāng) ในภาษาจีนหมายถึง
ทิศตะวันตก
ทิศตะวันออก
Vấn đề 6
Lựa chọn
东方 (dōngfāng) ในภาษาจีนหมายถึง
ทิศตะวันออก
ทิศกลาง
Vấn đề 7
Lựa chọn
东北方 (dōngběifāng) ในภาษาจีนหมายถึง
ทิศตะวันออกเฉียงเหนือ
ทิศตะวันออก
Vấn đề 8
Lựa chọn
西北方 (xīběifāng) ในภาษาจีนหมายถึง
ทิศตะวันออกเฉียงเหนือ
ทิศตะวันตกเฉียงเหนือ
Vấn đề 9
Lựa chọn
东南方 (dōngnánfāng) ในภาษาจีนหมายถึง
ทิศตะวันออกเฉียงใต้
ทิศตะวันตกเฉียงเหนือ
Vấn đề 10
Lựa chọn
西南方 (xīnánfāng) ในภาษาจีนหมายถึง
ทิศตะวันออกเฉียงเหนือ
ทิศตะวันตกเฉียงใต้
Vấn đề 11
Lựa chọn
左边 (zuǒbiān) ในภาษาจีนหมายถึง
ด้านซ้าย
ด้านขวา
Vấn đề 12
Lựa chọn
右边 (yòubiān) ในภาษาจีนหมายถึง
ด้านขวา
ด้านซ้าย
Vấn đề 13
Lựa chọn
旁边 (pángbiān) ในภาษาจีนหมายถึง
ข้างหน้า
ด้านข้าง
Vấn đề 14
Lựa chọn
前面 (qiánmiàn) ในภาษาจีนหมายถึง
ด้านหน้า
ด้านหลัง
Vấn đề 15
Lựa chọn
后面 (hòumiàn) ในภาษาจีนหมายถึง
ด้านหลัง
ด้านหน้า
Vấn đề 16
Lựa chọn
对面 (duìmiàn) ในภาษาจีนหมายถึง
ตรงข้าง
ตรงข้าม
Vấn đề 17
Lựa chọn
街对面 (jiē duìmiàn) ในภาษาจีนหมายถึง
ฝั่งตรงข้ามถนน
ข้างถนน
Vấn đề 18
Lựa chọn
外边 (wàibiān) ในภาษาจีนหมายถึง
ข้างนอก
ข้างใน
Vấn đề 19
Lựa chọn
中间 (zhōngjiān) ในภาษาจีนหมายถึง
ตรงกลาง
ตรงข้าม
Vấn đề 20
Lựa chọn
里边 (lǐbiān) ในภาษาจีนหมายถึง
ข้างนอก
ข้างใน
Chia sẻ Google Classroom