giá
khám phá
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Code vào cửa
Tạo câu đố
sửa đổi
sao chép
chia sẻ
vào cửa
Đây là một câu đố bị khóa.
Bài quiz này bao gồm bản đồ chỉ dành cho Pro, vì vậy hiện tại không thể tham gia và chia sẻ.
Bài quiz được tạo ra dành riêng cho bản Pro Plan
38
战斗两组
毛老师
Zombie vs Researcher
|
Sai sót cho phép - Đánh dấu câu trả lời
|
công khai hay không - công khai
Vấn đề được thêm vào (20)
Vấn đề 1
Lựa chọn
你每天早上几点起床?
六点多
七点
八点
九点
Vấn đề 2
Lựa chọn
คำว่า '铅笔' ในภาษาจีนหมายถึงอะไร?
ปากกา
พู่กันจีน
ดินสอ
พู่กันวาดรูป
Vấn đề 3
Lựa chọn
在课文中,为什么有人建议再吃一点?
因为你吃得太少了
因为饭菜太多了
因为你吃得太多了
因为你不喜欢菜
Vấn đề 4
Lựa chọn
โรงแรมซินจิงห่างจากที่นี่ไกลแค่ไหน?
5 分钟
10 分钟
20 分钟
30 分钟
Vấn đề 5
Lựa chọn
คำว่า '拿' แปลว่าอะไรในภาษาไทย?
แสดงการต่อเนื่องของการกระทำ
ถือ
โรงแรม
ทางแยก
Vấn đề 6
Lựa chọn
คำว่า '宾馆' หมายถึงอะไร?
โรงแรม
ห้องเรียน
ทางแยก
ปากกา
Vấn đề 7
Lựa chọn
เมื่อเราอยากบอกทิศทางให้เดิน “ตรงไป” ต้องใช้คำว่าอะไร?
拿
手
一直
笑
Vấn đề 8
Lựa chọn
ถ้าจะบอกให้ "ไปยังทางขวา" ในภาษาจีนจะใช้คำว่าอะไร?
往右
往左
向前
向后
Vấn đề 9
Lựa chọn
为什么要帮弟弟找房子?
因为他的房子太小了
因为他的房子太贵了
因为他的房子离公司太远
因为他的房子太旧了
Vấn đề 10
Lựa chọn
คำว่า '班长' หมายถึงอะไร?
ผู้จัดการ
หัวหน้าห้อง
นักเรียน
ครู
Vấn đề 11
Lựa chọn
คำว่า '笑' หมายถึงอะไร?
ร้องไห้
ยิ้ม
โกรธ
กลัว
Vấn đề 12
Lựa chọn
门是开着的,请进来。张先生在吗?
他在家
他出去了
他在办公室
不知道
Vấn đề 13
Lựa chọn
他妻子做饭怎么样?
一般
很好
不好
非常差
Vấn đề 14
Lựa chọn
拿着铅笔的那个人,你认识吗?
我认识他
我不认识他
他是老师
他是学生
Vấn đề 15
Lựa chọn
听说你有女朋友,我认识她吗?
是的,你认识
不,你不认识
她是我们班的同学
她是邻居
Vấn đề 16
Lựa chọn
请问这里离新京酒店远吗?
非常远
不远
不知道
很近
Vấn đề 17
Lựa chọn
从这里到新京酒宾馆怎么走?
一直走到前面的路口,然后往右走
一直走到前面的路口,然后往左走
直接走到酒店
搭乘公交车
Vấn đề 18
Lựa chọn
คำว่า '公园' ใช้เรียกสถานที่ใด?
โรงเรียน
โรงพยาบาล
สวนสาธารณะ
ห้างสรรพสินค้า
Vấn đề 19
Lựa chọn
คำว่า '零' มีความหมายว่าอะไร?
หนึ่ง
สิบ
ร้อย
ศูนย์
Vấn đề 20
Lựa chọn
คำว่า '妻子' หมายถึงอะไรในภาษาไทย?
แม่
ภรรยา
พี่สาว
เพื่อน
Chia sẻ Google Classroom