giá
khám phá
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Code vào cửa
Tạo câu đố
sửa đổi
sao chép
chia sẻ
vào cửa
Đây là một câu đố bị khóa.
Bài quiz này bao gồm bản đồ chỉ dành cho Pro, vì vậy hiện tại không thể tham gia và chia sẻ.
Bài quiz được tạo ra dành riêng cho bản Pro Plan
11
HSK2
Mook Jaraskorn
Zombie vs Researcher
|
Sai sót cho phép - Đáp án không hiển thị
|
công khai hay không - công khai
Vấn đề được thêm vào (20)
Vấn đề 1
BÒ XÁC
The HSK2 word '家' means 'family' or 'home'.
O
Vấn đề 2
BÒ XÁC
The word '猫' in HSK2 vocabulary means 'dog'.
X
Vấn đề 3
BÒ XÁC
In HSK2, '书' translates to 'book'.
O
Vấn đề 4
BÒ XÁC
The HSK2 term '学校' means 'hospital'.
X
Vấn đề 5
BÒ XÁC
In HSK2, '水' refers to 'water'.
O
Vấn đề 6
BÒ XÁC
The HSK2 word '苹果' means 'banana'.
X
Vấn đề 7
BÒ XÁC
HSK2 vocabulary includes '老师', which means 'teacher'.
O
Vấn đề 8
BÒ XÁC
The term '医生' in HSK2 vocabulary translates to 'doctor'.
O
Vấn đề 9
BÒ XÁC
In HSK2, '火车' means 'car'.
X
Vấn đề 10
BÒ XÁC
The HSK2 word '米饭' refers to 'rice'.
O
Vấn đề 11
BÒ XÁC
In HSK2, '飞机' means 'ship'.
X
Vấn đề 12
BÒ XÁC
The HSK2 vocabulary word '牛奶' translates to 'milk'.
O
Vấn đề 13
BÒ XÁC
The word '天气' in HSK2 means 'weather'.
O
Vấn đề 14
BÒ XÁC
In HSK2 vocabulary, '鱼' means 'meat'.
X
Vấn đề 15
BÒ XÁC
The HSK2 term '电脑' means 'television'.
X
Vấn đề 16
BÒ XÁC
HSK2 includes '天气', which refers to 'temperature'.
X
Vấn đề 17
BÒ XÁC
In HSK2, '唱歌' means 'to sing'.
O
Vấn đề 18
BÒ XÁC
The HSK2 word '水果' translates to 'vegetables'.
X
Vấn đề 19
BÒ XÁC
In HSK2, '羊肉' means 'beef'.
X
Vấn đề 20
BÒ XÁC
The HSK2 vocabulary term '咖啡' means 'coffee'.
O
Chia sẻ Google Classroom