khám phá
Bảng giá
Trường hợp sử dụng
Hỗ trợ khách hàng
Code vào cửa
Tạo câu đố
Bài quiz được tạo ra dành riêng cho bản Pro Plan
Câu đố đã bị khóa vì gói PRO đã hết hạn
Zombie vs Nhà nghiên cứu
Chơi đội
HSK2
Mook Jaraskorn
12
Vấn đề được thêm vào (20/ 20)
Cho phép câu trả lời sai
Ẩn câu trả lời
công khai quiz
Lưu bảng câu hỏi
Vấn đề 1
BÒ XÁC
The HSK2 word '家' means 'family' or 'home'.
Vấn đề 2
BÒ XÁC
The word '猫' in HSK2 vocabulary means 'dog'.
Vấn đề 3
BÒ XÁC
In HSK2, '书' translates to 'book'.
Vấn đề 4
BÒ XÁC
The HSK2 term '学校' means 'hospital'.
Vấn đề 5
BÒ XÁC
In HSK2, '水' refers to 'water'.
Vấn đề 6
BÒ XÁC
The HSK2 word '苹果' means 'banana'.
Vấn đề 7
BÒ XÁC
HSK2 vocabulary includes '老师', which means 'teacher'.
Vấn đề 8
BÒ XÁC
The term '医生' in HSK2 vocabulary translates to 'doctor'.
Vấn đề 9
BÒ XÁC
In HSK2, '火车' means 'car'.
Vấn đề 10
BÒ XÁC
The HSK2 word '米饭' refers to 'rice'.
Vấn đề 11
BÒ XÁC
In HSK2, '飞机' means 'ship'.
Vấn đề 12
BÒ XÁC
The HSK2 vocabulary word '牛奶' translates to 'milk'.
Vấn đề 13
BÒ XÁC
The word '天气' in HSK2 means 'weather'.
Vấn đề 14
BÒ XÁC
In HSK2 vocabulary, '鱼' means 'meat'.
Vấn đề 15
BÒ XÁC
The HSK2 term '电脑' means 'television'.
Vấn đề 16
BÒ XÁC
HSK2 includes '天气', which refers to 'temperature'.
Vấn đề 17
BÒ XÁC
In HSK2, '唱歌' means 'to sing'.
Vấn đề 18
BÒ XÁC
The HSK2 word '水果' translates to 'vegetables'.
Vấn đề 19
BÒ XÁC
In HSK2, '羊肉' means 'beef'.
Vấn đề 20
BÒ XÁC
The HSK2 vocabulary term '咖啡' means 'coffee'.
Chia sẻ Google Classroom
Sao chép và chỉnh sửa