giá
khám phá
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Code vào cửa
Tạo câu đố
sửa đổi
sao chép
chia sẻ
vào cửa
Đây là một câu đố bị khóa.
Bài quiz này bao gồm bản đồ chỉ dành cho Pro, vì vậy hiện tại không thể tham gia và chia sẻ.
Bài quiz được tạo ra dành riêng cho bản Pro Plan
Sân Chơi Cầu Vồng
Thứ tự
10
HSK2
Mook Jaraskorn
không được chọn
khác
Vấn đề được thêm vào (10/ 20)
Cho phép câu trả lời sai,Ẩn câu trả lời
công khai quiz
Vấn đề 1
Lựa chọn
คำว่า '猫' ในภาษาจีนแปลว่าอะไรในภาษาไทย?
หมา
แมว
นก
ปลา
Vấn đề 2
Lựa chọn
คำว่า '学校' ในภาษาจีนแปลว่าอะไรในภาษาไทย?
โรงพยาบาล
ห้องสมุด
โรงเรียน
ตลาด
Vấn đề 3
Lựa chọn
คำว่า '喝' ในภาษาจีนแปลว่าอะไรในภาษาไทย?
กิน
ดื่ม
วิ่ง
นอน
Vấn đề 4
Lựa chọn
คำว่า '朋友' ในภาษาจีนแปลว่าอะไรในภาษาไทย?
เพื่อน
ครอบครัว
ครู
นักเรียน
Vấn đề 5
Lựa chọn
คำว่า '天气' ในภาษาจีนแปลว่าอะไรในภาษาไทย?
อากาศ
เวลา
ฤดู
ภูมิประเทศ
Vấn đề 6
Lựa chọn
คำว่า '苹果' ในภาษาจีนแปลว่าอะไรในภาษาไทย?
กล้วย
ส้ม
แอปเปิ้ล
องุ่น
Vấn đề 7
Lựa chọn
คำว่า '书' ในภาษาจีนแปลว่าอะไรในภาษาไทย?
หนังสือ
กระดาษ
ปากกา
ดินสอ
Vấn đề 8
Lựa chọn
คำว่า '水' ในภาษาจีนแปลว่าอะไรในภาษาไทย?
ไฟ
น้ำ
ดิน
ลม
Vấn đề 9
Lựa chọn
คำว่า '老师' ในภาษาจีนแปลว่าอะไรในภาษาไทย?
เพื่อน
นักเรียน
ครู
พ่อแม่
Vấn đề 10
Lựa chọn
คำว่า '早上' ในภาษาจีนแปลว่าอะไรในภาษาไทย?
เช้า
บ่าย
เย็น
กลางคืน
Chia sẻ Google Classroom