search
menuicon
Đây là một câu đố bị khóa.
Bài quiz này bao gồm bản đồ chỉ dành cho Pro, vì vậy hiện tại không thể tham gia và chia sẻ.
Bài quiz được tạo ra dành riêng cho bản Pro Plan
thubnail
40
安锐的中文课
Sports zhi cha
Rainbow Playground
|
Sai sót cho phép - Đáp án không hiển thị
|
công khai hay không - công khai

Vấn đề được thêm vào (11)

Vấn đề 1
Lựa chọn

คำว่าปวดตาในภาษาจีนคือข้อใด

眼睛疼 Yǎnjīng téng เจ็บตา
头疼 Tóuténg
Vấn đề 2
Lựa chọn

คำว่า嗓子疼 Sǎngzǐ téngแปลว่าอะไร

ปวดตา
เจ็บคอ
Vấn đề 3
Lựa chọn

ปวดท้องในภาษาจีน

肚子痛 Dùzǐ tòng
手疼 Shǒu téng
Vấn đề 4
Lựa chọn

感冒 Gǎnmàoแปลว่าอะไร

เป็นหวัด
เป็นไข้
Vấn đề 5
Lựa chọn

手疼 Shǒu téng คืออะไร

ปวดขา
ปวดมือ
Vấn đề 6
Lựa chọn

In Chinese, how do you say 'I feel sick'?

我感到不舒服 Wǒ gǎndào bú shūfú
我很高兴 Wǒ hěn gāoxìng
Vấn đề 7
Lựa chọn

What is the Chinese word for 'toothache'?

头痛 Tóutòng
牙痛 Yátòng
Vấn đề 8
Lựa chọn

How do you express 'fever' in Chinese?

发烧 Fāshāo
冷 Lěng
Vấn đề 9
Lựa chọn

Which of the following phrases means 'to see a doctor' in Chinese?

看医生 Kàn yīshēng
看电影 Kàn diànyǐng
Vấn đề 10
Lựa chọn

What does '咳嗽Ké sòu' mean in English?

Cough
Runny nose
Vấn đề 11
Lựa chọn

How do you say 'medicine' in Chinese?

药 Yào
食物 Shíwù
Chia sẻ Google Classroom