giá
khám phá
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Code vào cửa
Tạo câu đố
sửa đổi
sao chép
chia sẻ
vào cửa
Đây là một câu đố bị khóa.
Bài quiz này bao gồm bản đồ chỉ dành cho Pro, vì vậy hiện tại không thể tham gia và chia sẻ.
Bài quiz được tạo ra dành riêng cho bản Pro Plan
41
한자왕 한주아 1
강룩희
Road Running
|
Sai sót cho phép - Đáp án không hiển thị
|
công khai hay không - công khai
Vấn đề được thêm vào (12)
Vấn đề 1
đáp ngắn
다음 한자의 훈음을 쓰세요 東
동녘 동
동녘동
동쪽동
동쪽 동
Gợi ý (text)
방향과 관련된 한자입니다.
Vấn đề 2
đáp ngắn
다음 한자의 훈음을 쓰세요 北
북녘 북
북녘북
북쪽북
북쪽 북
Gợi ý (text)
방향과 관련된 한자입니다.
Vấn đề 3
đáp ngắn
다음 한자의 훈음을 쓰세요 弟
아우 제
아우제
동생 제
동생제
Gợi ý (text)
가족과 관련된 한자입니다.
Vấn đề 4
đáp ngắn
다음 한자의 훈음을 쓰세요 父
아비 부
아비부
아버지 부
아버지부
Gợi ý (text)
가족과 관련된 한자입니다.
Vấn đề 5
đáp ngắn
다음 한자의 독음(읽는 소리)을 쓰세요. 韓國
한국
Vấn đề 6
đáp ngắn
다음 한자의 독음(읽는 소리)을 쓰세요. 先生
선생
Vấn đề 7
đáp ngắn
다음 한자의 독음(읽는 소리)을 쓰세요. 敎室
교실
Vấn đề 8
đáp ngắn
다음 한자의 독음(읽는 소리)을 쓰세요. 學校
학교
Vấn đề 9
Lựa chọn
괄호친 말에 해당하는 한자를 고르세요. (백성)들은 임금님을 사랑합니다.
王
中
民
西
Vấn đề 10
Lựa chọn
괄호친 말에 해당하는 한자를 고르세요. (사람)들이 새벽에 산으로 올라갑니다.
人
國
三
敎
Vấn đề 11
Lựa chọn
괄호친 말에 해당하는 한자를 고르세요. (작은) 새가 서쪽으로 날아갑니다.
西
小
北
大
Vấn đề 12
Lựa chọn
괄호친 말에 해당하는 한자를 고르세요. (푸른) 나무와 흐르는 강
木
靑
火
土
Chia sẻ Google Classroom