Logo
search
menuicon
Bài quiz được tạo ra dành riêng cho bản Pro Plan
thubnail
Zombie vs Nhà nghiên cứu
Chơi đội
4학년 영어 ybm(최) 2학기 복습
이진영
19
Vấn đề được thêm vào (20/ 20)
Cấm câu trả lời không chính xác
Ẩn câu trả lời
công khai quiz

Vấn đề 1

Lựa chọn

안부를 묻는 질문을 고르세요.

  • How are you?
  • I'm fine.
  • How old are you?
Gợi ý

1단원

Vấn đề 2

đáp ngắn

'아침 인사' 중 빠진 곳을 쓰세요. "Good (_________)" = 좋은 아침이야!

  • morning

  • Morning

  • MORNING

Vấn đề 3

đáp ngắn

'저녁'을 쓰세요.

  • EVENING

  • Evening

  • evening

Vấn đề 4

Lựa chọn

얘는 내 친구야 = 영어로?

  • This is Kate.
  • This is Teacher.
  • This is my friend.
Gợi ý

2단원

Vấn đề 5

Lựa chọn

"만나서 반가워." 를 고르세요.

  • Hi
  • Nice to meet you.
  • I'm great.
Gợi ý

2단원

Vấn đề 6

đáp ngắn

물건의 위치를 말할 때, "~위에" 라는 뜻을 가진 단어를 쓰세요.

  • On

  • ON

  • on

Gợi ý

3단원

Vấn đề 7

đáp ngắn

물건의 위치를 말할 때, "~안에" 라는 뜻을 가진 단어를 쓰세요.

  • in

  • IN

  • In

Gợi ý

3단원

Vấn đề 8

đáp ngắn

물건의 위치를 말할 때, "~아래에" 라는 뜻을 가진 단어를 쓰세요.

  • under

  • UNDER

  • Under

Vấn đề 9

Lựa chọn

"내 시계는 어디에 있나요?" 를 영어로 나타내면?

  • This is my watch.
  • Where are you?
  • What is this?
  • Where is my watch?
Gợi ý

3단원

Vấn đề 10

Lựa chọn

단어와 뜻이 바르게 연결된 것을 고르세요.

  • 행복한 = sad
  • 피곤한 = tired
  • 배고픈 = happy
  • 배부른 = hungry
Gợi ý

4단원

Vấn đề 11

Lựa chọn

지금 몇 시니? = 영어로

  • What is that?
  • What time is it?
Gợi ý

5단원

Vấn đề 12

Lựa chọn

It's time for lunch. 에 어울리는 시간을 고르세요.

  • 08:00
  • 19:00
  • 12:00
Gợi ý

5단원

Vấn đề 13

đáp ngắn

"놀다. 경기하다."라는 뜻을 가진 단어를 쓰세요.(플레이)

  • PLAY

  • play

  • Play

Gợi ý

6단원

Vấn đề 14

đáp ngắn

"~하자."라는 뜻을 가진 단어를 쓰세요.(렛츠)

  • let's

  • Let's

  • LET'S

Gợi ý

6단원

Vấn đề 15

BÒ XÁC

야구를 하다 = play soccer

Vấn đề 16

Lựa chọn

그림을 그리는 것 = 영어로?

  • watching TV
  • reading a book
  • drawing a picture
Gợi ý

7단원

Vấn đề 17

Lựa chọn

What are you doing? 뜻은?

  • 너는 몇 살이니?
  • 너 뭐 하고 있니?
Gợi ý

7단원

Vấn đề 18

đáp ngắn

'물' 을 영어로 쓰세요.

  • water

  • Water

  • WATER

Gợi ý

8단원

Vấn đề 19

Lựa chọn

단어와 뜻이 바르게 연결된 것을 모두 고르세요.

  • 월요일 = MONDAY
  • 수요일 = SUNDAY
  • 목요일 = THURSDAY
  • 금요일 = TUESDAY
  • 토요일 = SATURDAY
Gợi ý

9단원

Vấn đề 20

Lựa chọn

단어와 뜻이 바르게 연결된 것을 모두 고르세요.

  • 발 = arm
  • 손 = leg
  • 손 = hand
  • 머리 = head
  • 다리 = feet
Gợi ý

11단원

Chia sẻ Google Classroom