khám phá
Bảng giá
Trường hợp sử dụng
Hỗ trợ khách hàng
Code vào cửa
Tạo câu đố
Phòng thoát hiểm trường học
Tự do
한국어2반 2nd
youkyung shin
1
Vấn đề được thêm vào (20/ 20)
Cho phép câu trả lời sai
Ẩn câu trả lời
công khai quiz
Lưu bảng câu hỏi
# 1
Lựa chọn
책을 ( )
쓰다
읽다
넣다
# 2
Lựa chọn
어느나라에서 왔어요?
내 이름은 저밍이에요
베트남에서 왔어요
봉명초등학교에요
# 3
Lựa chọn
누가 먹어요?
여동생이 먹어요
피자를 먹어요
집에서 먹어요
맛있게 먹어요
# 4
Lựa chọn
무엇을 먹어요?
피자를 먹어요
치킨을 먹어요
달걀을 먹어요
# 5
Lựa chọn
무엇을 타요?
택시를 타요
버스를 타요
기차를 타요
# 6
Lựa chọn
뭐해요?
차를 그려요
차를 타요
차를 봐요
# 7
đáp ngắn
뭐해요?
차를 타요
# 8
đáp ngắn
무엇을 해요?
물을 마셔요
물을마셔요
# 9
đáp ngắn
쓰다 ->
써요
# 10
đáp ngắn
아요/어요 그리다->
그려요
# 11
đáp ngắn
듣다 ->
들어요
# 12
đáp ngắn
걷다->
걸어요
# 13
BÒ XÁC
A: 몇시에요? B: 지금은 세시 세분입니다.
# 14
BÒ XÁC
a: 어느나라에서 왔어요? b: 내 이름은 저밍이에요
# 15
đáp ngắn
a: 다문화센터에 뭐하러 와요?
다문화센터에 한국어를 배우러 와요
# 16
BÒ XÁC
A: 미안해 B: 괜찮아
# 17
Lựa chọn
월요일 화요일 수요일 ( ? )
금요일
목요일
일요일
# 18
Lựa chọn
오늘은 수요일이에요. 어제는 무슨요일이었어요?
어제는 화요일이에요
어제는 화요일이었어요
어제는 목요일이에요
어제는 목요일이었어요
# 19
đáp ngắn
뭐해요?
봐요
# 20
đáp ngắn
여기는 어느나라예요?
한국
대한민국
Chia sẻ Google Classroom
sao chép
chia sẻ
vào cửa