Logo
search
menuicon
thubnail
Rừng
Thứ tự
천재(함)
hyejin hwang
17
Câu hỏi được thêm (6/ 20)
Cấm câu trả lời không chính xác
Ẩn câu trả lời
quiz công khai

# 1

Câu trả lời ngắn

엄마는 영어로? (소문자)

  • mom

  • Mom

  • mother

  • Mother

# 2

Câu trả lời ngắn

아빠는 영어로?

  • dad

  • Dad

  • father

  • Father

# 3

Câu trả lời ngắn

여자형제는 영어로?

  • sister

  • Sister

# 4

Câu trả lời ngắn

남자형제는 영어로?

  • brother

  • Brother

Muốn xem tất cả 6 câu hỏi?
Tham gia ZEP QUIZ để truy cập hơn 800.000 bài kiểm tra miễn phí.Đăng nhập để khám phá tất cả