Logo
search
menuicon
thubnail
Rừng
Thứ tự
phrasal verb/ idioms 31/10
LƯƠNG PHƯƠNG T
10
Câu hỏi được thêm (10/ 20)
Cho phép câu trả lời sai
Ẩn câu trả lời
quiz công khai

# 1

Câu trả lời ngắn

nâng cao kỹ năng và kiến thức

  • brush up on

# 2

Câu trả lời ngắn

đối đầu với

  • face up to

# 3

Câu trả lời ngắn

mull over

  • nghiền ngẫm

# 4

Câu trả lời ngắn

chợt nảy ra/ phát hiện

  • hit upon

# 5

Câu trả lời ngắn

nghiên cứu điều gì đó

  • read up (on/about)

# 6

Câu trả lời ngắn

suy xét bước tiếp theo

  • take stock (of)

# 7

Câu trả lời ngắn

hiểu rõ cái gì

  • know what's what

# 8

Câu trả lời ngắn

không thể chứng minh mình đúng

  • not have a leg to stand on

# 9

Câu trả lời ngắn

điên

  • round the bend

# 10

Câu trả lời ngắn

trang bị và kiến thức cần thiết

  • the tools of the trade

Chia sẻ lên Google Classroom