giá
khám phá
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Code vào cửa
Tạo câu đố
sửa đổi
sao chép
chia sẻ
vào cửa
339
22과 173p
김휘준
School Escape Room
|
Không cho phép sai sót
|
công khai hay không - công khai
Vấn đề được thêm vào (20)
Vấn đề 1
Lựa chọn
'예 석'을 고르시오
昔
借
Vấn đề 2
Lựa chọn
'빌리다 차'를 고르시오
昔
借
Vấn đề 3
đáp ngắn
지금과 옛적을 아울러 이르는 말? 今昔
금석
Gợi ý (text)
ㄱㅅ
Vấn đề 4
Lựa chọn
다음 한자의 뜻과 음은? 用
용 용
범 호
쓰다 용
Vấn đề 5
đáp ngắn
다음 한자어의 음은? 借用
차용
Gợi ý (text)
돈이나 물건 따위를 빌려서 씀. ㅊㅇ
Vấn đề 6
Lựa chọn
다음 한자어의 음 뜻은? 昌
창 창
입 구
해 일
창성하다 창
Vấn đề 7
Lựa chọn
다음 한자어의 음, 뜻은? 盛
이루다 성
성하다 성
Vấn đề 8
Lựa chọn
다음 한자어의 음, 뜻은?
독도 독
홀로 독
벌레 충
Gợi ý (text)
solo
Vấn đề 9
đáp ngắn
다음 한자어의 음,뜻은? 唱
부르다 창
Gợi ý (text)
ㅂㄹㄷ ㅊ
Vấn đề 10
đáp ngắn
다음 한자어의 음은? 獨唱
독창
Gợi ý (text)
성악에서, 혼자서 노래를 부름, ㄷㅊ
Vấn đề 11
Lựa chọn
음이 같은 한자 2개를 고르시오
田
園
怨
望
Gợi ý (text)
원
Vấn đề 12
Lựa chọn
도시에서 떨어진 시골이나 교외, 전원
田畓
電氣
田園
Vấn đề 13
Lựa chọn
못마땅하게 여기어 탓하거나 불평을 품고 미워함.
獨唱
昌盛
怨望
Gợi ý (text)
한자에 감정과 관련이 있는 마음심이 들어간다
Vấn đề 14
BÒ XÁC
다음 한자의 음, 뜻은 '흉하다 흉'이다. 凶
O
Vấn đề 15
BÒ XÁC
다음 한자의 음, 뜻은 '길하다 길'이다. 吉
O
Vấn đề 16
Lựa chọn
음이 같은 한자 2가지를 고르시오.
吉
胸
部
凶
Vấn đề 17
đáp ngắn
吉凶의 음은?
길흉
Gợi ý (text)
운이 좋고 나쁨 ㄱㅎ
Vấn đề 18
đáp ngắn
胸部의 음은?
흉부
Gợi ý (text)
ㅎㅂ외과
Vấn đề 19
đáp ngắn
다음 한자의 공통된 뜻은? 王, 皇, 帝
임금
Gợi ý (text)
ㅇㄱ
Vấn đề 20
đáp ngắn
다음 한자의 공통된 뜻은? 太, 巨, 泰
크다
Gợi ý (text)
ㅋㄷ big
Chia sẻ Google Classroom