Khám phá
Bảng giá
Blog
Hỗ trợ khách hàng
Tham gia bằng code
Tạo câu đố
Rừng
Thứ tự
맞춤법 마스터!
햄톨
37
Câu hỏi được thêm (10/ 20)
Cấm câu trả lời không chính xác
Ẩn câu trả lời
quiz công khai
Lưu bảng câu hỏi
# 1
Trắc nghiệm
뭇국/무국을 아침으로 먹었다.
뭇국
무국
# 2
Trắc nghiệm
동생을 곯리며/골리며 장난쳤다.
곯리며
골리며
# 3
Trắc nghiệm
올바른 표기는?
짤다란 꼬리
짤따란 꼬리
짧다란 꼬리
짧따란 꼬리
# 4
Trắc nghiệm
심여/심열/심혈을(를) 기울여 만들었다.
심여
심열
심혈
# 5
Trắc nghiệm
용돈을 다달이/달달이 저축했다.
다달이
달달이
# 6
Trắc nghiệm
새로운 걱정거리/걱정꺼리가 생겼다.
걱정거리
걱정꺼리
# 7
Trắc nghiệm
내가 워낙/원채 음식을 좋아한다.
워낙
원채
# 8
Trắc nghiệm
맞는 말을 고르세요.
마음을 졸이다
마음을 조리다
# 9
Trắc nghiệm
우연히 푯말/표말을 발견했다.
푯말
표말
# 10
Trắc nghiệm
내 얘기/예기 좀 들어볼래?
얘기
예기
Chia sẻ lên Google Classroom
Sao chép
Chia sẻ
Tham gia