Logo
search
menuicon
Bài quiz được tạo ra dành riêng cho bản Pro Plan
Câu đố đã bị khóa vì gói PRO đã hết hạn
thubnail
Cá heo đại dương
Thứ tự

Feelings and Emotions

Tissue
43
Vấn đề được thêm vào (16/ 20)
Cấm câu trả lời không chính xác
Ẩn câu trả lời
công khai quiz

Vấn đề 1

đáp ngắn

기쁜, 기쁨을 주는

  • joyful

Vấn đề 2

đáp ngắn

재미있어 하는, 즐거운

  • amused

Vấn đề 3

đáp ngắn

자신감 있는

  • confident

Vấn đề 4

đáp ngắn

용감한

  • courageous

Vấn đề 5

đáp ngắn

마냥 행복한

  • elated

Vấn đề 6

đáp ngắn

마음이 불편하다 (문장으로 ) ex) I f____ b___

  • I feel bad

Vấn đề 7

đáp ngắn

마음이 울적해.. (문장으로) ex) I f____ d_____

  • I feel down

Gợi ý

'아래'의 뜻

Vấn đề 8

đáp ngắn

절망적인, 엉망인

  • hopeless

Gợi ý

희망이 없어

Vấn đề 9

đáp ngắn

외로운

  • alone

  • lonely

Vấn đề 10

đáp ngắn

놀란, 어안이 벙벙한

  • stunned

Gợi ý

st

Vấn đề 11

đáp ngắn

당황한, 어리둥절한

  • confused

Gợi ý

c로 시작

Vấn đề 12

đáp ngắn

당혹스러운

  • embarrassed

Gợi ý

em

Vấn đề 13

đáp ngắn

furious

  • 분노한

Gợi ý

ㅂㄴ ㅎ

Vấn đề 14

đáp ngắn

aweful

  • 끔찍한

Gợi ý

ㄲㅉㅎ

Vấn đề 15

đáp ngắn

anxious

  • 불안한

Gợi ý

ㅂㅇㅎ

Vấn đề 16

đáp ngắn

두려워하는

  • fearful

Gợi ý

fe

Chia sẻ Google Classroom