Logo
search
menuicon
thubnail
Rừng
Thứ tự
(test) 히라가나 단어퀴즈
강준호
237
Câu hỏi được thêm (3/ 20)
Cấm câu trả lời không chính xác
Ẩn câu trả lời
quiz công khai

# 1

Câu trả lời ngắn

벚꽃

  • さくら

# 2

Câu trả lời ngắn

일본

  • にほん

# 3

Câu trả lời ngắn

생선

  • さかな

Chia sẻ lên Google Classroom