Logo
search
menuicon
thubnail
学校
順番なし

ฺBạn tên là gì và sở thích

ปริญญา ผาลา
9
追加された問題 (20/ 20)
誤答許容
正解非表示
公開クイズ

問題 1

選択式

คุณจะทักทายบุคคลในภาพเป็นภาษาเวียดนามว่าอย่างไร?

  • Em chào thầy ạ.
  • Em chào cô ạ
คุณจะทักทายบุคคลในภาพเป็นภาษาเวียดนามว่าอย่างไร?

問題 2

選択式

คุณชื่อว่าอะไร ภาษาเวียดนามออกเสียงว่าอย่างไร?

  • Tôi tên là gì?
  • Bạn tên là gì?

問題 3

OX

Nghe nhạc แปลว่า ฟังเพลง

問題 4

OX

ฉันชอบเลี้ยงสุนัข ภาษาเวียดนามคือ Tôi thích nuôi cá

問題 5

OX

คำว่า สวัสดีคุณตา ภาษาเวียดนามออกเสียงว่า Cháu chào ông ạ.

問題 6

選択式

Anh tên là gì?

  • Em tên là ไบร์
  • Anh tên là ไบร์
Anh tên là gì?

問題 7

OX

ฉันไม่ชอบดูหนัง Tôi không thích xem phim.

問題 8

選択式

สวัสดีบุคคลในภาพ

  • Em chào anh ạ.
  • E
สวัสดีบุคคลในภาพ

問題 9

選択式

จากรูปภาพคืออะไร?

  • Câu cá
  • Nuôi chó
จากรูปภาพคืออะไร?

問題 10

選択式

จากรูปภาพคืออะไร?

  • Chơi bóng đá
  • Xem bóng đá
จากรูปภาพคืออะไร?

問題 11

選択式

คำว่า งานอดิเรกของคุณคืออะไร? ภาษาเวียดนามพูดว่าอย่างไร

  • Bạn của sở thích là gì?
  • Sở thích của bạn là gì?

問題 12

選択式

Sở thích của bạn là gì?

  • Tôi thích câu cá
  • Tôi thích nuôi chó
Sở thích của bạn là gì?

問題 13

選択式

Sở thích của bạn là gì?

  • Tôi thích nghe nhạc
  • Tôi thích đạp xe đạp
Sở thích của bạn là gì?

問題 14

選択式

ขอบคุณ ภาษาเวียดนามคือ

  • Xin chào
  • Cảm ơn

問題 15

選択式

ยินดีที่ได้รู้จักกับคุณ ภาษาเวียดนามพูดว่าอย่างไร

  • Vui rất gặp bạn
  • Rất vui được gặp bạn

問題 16

選択式

จากรูปภาพเขาทำอะไร

  • Xem bóng đá
  • Xem phim
จากรูปภาพเขาทำอะไร

問題 17

短答式

Hát karaoka คืออะไร

  • ร้องคาราโอเกะ

問題 18

短答式

Chào hỏi แปลว่าอะไร

  • การทักทาย

  • ทักทาย

問題 19

短答式

Tôi thích chơi Game

  • ฉันชอบเล่นเกม

問題 20

短答式

Tôi thích bạn

  • ฉันชอบคุณ

Google Classroom で共有