Logo
search
menuicon
thubnail
Classroom
Sequencing
Other
Others
Đồ ăn 음식
HoJeong Lee
21
Added question (20/ 20)
Allow incorrect answer
Hide answer
public quiz

# 1

Multiple Choice

  • Nược

  • Nước

  • Nuốt

  • Nuật

# 2

Multiple Choice

Sữa

  • 우유

  • 두유

  • 요구르트

  • 아이스크림

# 3

Multiple Choice

콜라

  • Có cá

  • Cò cạ

  • Cô ca

  • Cõ cã

# 4

Multiple Choice

Nước ép

  • 바나나 우유

  • 식혜

  • 모구모구

  • 주스

# 5

Multiple Choice

요풀레

  • Sữa chùa

  • Sừa chũa

  • Sữa chua

  • Sữa chụa

# 6

Multiple Choice

핫초코

  • Sô cô la nguội

  • Sô cô la lạnh

  • Sô cô la nóng

  • Sô cô la mát

# 7

Multiple Choice

아이스크림

  • Kẹm

  • Kẽm

  • Kèm

  • Kem

# 8

Multiple Choice

커피

  • Cá phè

  • Cả phế

  • Cà phê

  • Cạ phẹ

# 9

Multiple Choice

  • Tra

  • Trà

  • Trá

  • Trả

# 10

Multiple Choice

맥주

  • Bĩa

  • Bìa

  • Bía

  • Bia

# 11

Multiple Choice

Đá viên

  • 다이아몬드

  • 얼음

  • 큐빅

# 12

Multiple Choice

만두

  • Sủi cạo

  • Sủi cảo

  • Sùi cào

  • Sùi cáo

# 13

Multiple Choice

소고기

  • Thịt trâu

  • Thịt gà

  • Thịt lợn

  • Thịt bò

# 14

Multiple Choice

돼지고기

  • Thịt lơn

  • Thịt lớn

  • Thịt lợn

  • Thịt lỡn

# 15

Multiple Choice

닭고기

  • Thịt gá

  • Thịt gà

  • Thịt gả

  • Thịt gã

# 16

Multiple Choice

생선

  • Cạ

# 17

Multiple Choice

Tôm

  • 쭈꾸미

  • 낙지

  • 문어

  • 새우

# 18

Multiple Choice

오징어

  • Mưc

  • Mực

  • Mức

  • Mưa

# 19

Multiple Choice

계란

  • Trứng

  • Trưng

  • Trừng

  • Trựng

# 20

Multiple Choice

두부

  • Đầu phủ

  • Đau phù

  • Đậu phụ

  • Đấu phú

Share to Google Classroom