# 1
Multiple Choice
물
물
Nược
Nước
Nuốt
Nuật

물
Nược
Nước
Nuốt
Nuật
Sữa
우유
두유
요구르트
아이스크림
콜라
Có cá
Cò cạ
Cô ca
Cõ cã
Nước ép
바나나 우유
식혜
모구모구
주스
요풀레
Sữa chùa
Sừa chũa
Sữa chua
Sữa chụa
핫초코
Sô cô la nguội
Sô cô la lạnh
Sô cô la nóng
Sô cô la mát
아이스크림
Kẹm
Kẽm
Kèm
Kem
커피
Cá phè
Cả phế
Cà phê
Cạ phẹ
차
Tra
Trà
Trá
Trả
맥주
Bĩa
Bìa
Bía
Bia
Đá viên
돌
다이아몬드
얼음
큐빅
만두
Sủi cạo
Sủi cảo
Sùi cào
Sùi cáo
소고기
Thịt trâu
Thịt gà
Thịt lợn
Thịt bò
돼지고기
Thịt lơn
Thịt lớn
Thịt lợn
Thịt lỡn
닭고기
Thịt gá
Thịt gà
Thịt gả
Thịt gã
생선
Cà
Cá
Cạ
Cã
Tôm
쭈꾸미
낙지
문어
새우
오징어
Mưc
Mực
Mức
Mưa
계란
Trứng
Trưng
Trừng
Trựng
두부
Đầu phủ
Đau phù
Đậu phụ
Đấu phú